Có 2 kết quả:

老态龙钟 lǎo tài lóng zhōng ㄌㄠˇ ㄊㄞˋ ㄌㄨㄥˊ ㄓㄨㄥ老態龍鍾 lǎo tài lóng zhōng ㄌㄠˇ ㄊㄞˋ ㄌㄨㄥˊ ㄓㄨㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) doddering
(2) senile

Từ điển Trung-Anh

(1) doddering
(2) senile